Chúng ta đều biết bột sâm ginseng bào chế từ nhân sâm là dược liệu tốt nhất cho các vấn đề sức khỏe. Tuy nhiên, không phải loại nhân sâm nào cũng có hàm lượng ginsengnoside cao và có nhiều giá trị dược tính vì nó còn phụ thuộc vào môi trường đất và khí hậu. Trong bài viết này chúng tôi sẽ giúp bạn lựa chọn được loại nhân sâm nào tốt nhất cho các nhu cầu sức khỏe của mình. Nhân sâm Hàn Quốc Còn được gọi là Nhân sâm châu Á hoặc Hồng sâm, giống này được đánh giá cao và săn lùng trên toàn cầu. Nó được coi là nhân sâm chính gốc với những dược tính tốt nhất hiện có và có chứa hàm lượng ginsengnoside cao nhất. Nó được cho là một chất điều hòa trao đổi chất tốt, thúc đẩy các tế bào trong cơ thể. Nhân sâm Hoa Kỳ Nhân sâm Hoa Kỳ đề cập đến loài của nó hơn là vùng sinh trưởng. Nhân sâm Hoa Kỳ được cho là có năng lượng làm mát trái ngược với năng lượng làm ấm của giống Châu Á. Nó được cho là tốt để chống lại mệt mỏi và mệt mỏi, và giúp tăng cường sức khỏe tế bào. Nhân sâm Siberi Biến thể này không phải là nhân sâm thật nhưng có một số đặc tính y học. Đây là loại nhân sâm ít tác dụng nhất trong số các loại nhân sâm khác nhau hiện có, và thường được khuyên dùng cho những người đang phải đối phó với căng thẳng trao đổi chất. Nó giúp tăng cường năng lượng bền vững. Nhân sâm Brazil Rễ khô của một loài thực vật Nam Mỹ này được giới thiệu là nhân sâm Brazil chủ yếu để tận dụng sự phổ biến của nhân sâm như một chất bổ sung dinh dưỡng. Nó cũng được sử dụng để giải quyết mệt mỏi vì nó cung cấp cho cơ thể tăng cường năng lượng và cũng như một loại thuốc tăng cường chức năng sinh lý. Xem thêm các thảo mộc tăng sức khỏe >>> http://novaco.vn/cao-duoc-lieu/ Nhân sâm Ấn Độ Ashwagandha hay nhân sâm Ấn Độ được sử dụng rộng rãi trong y học Ấn Độ. Mặc dù nó mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, hầu hết là chất chống oxy hóa trong tự nhiên, ashwagandha cũng không được coi là nhân sâm thực sự mà nó như là một dược liệu để tăng cường sức khỏe khi cần thiết. Cần lưu ý gì khi sử dụng nhân sâm? Mặc dù các lợi ích của nhân sâm đều giống nhau nhưng do hàm lượng dược tính khác nhau nên liều lượng và cách dùng có thể cũng được điều chỉnh theo từng loại. Tuy nhiên, các tác dụng phụ và lưu ý chung về nhân sâm khi dùng thì bạn cần chú ý: Không nên trộn nhân sâm với một loại thuốc chống trầm cảm được gọi là chất ức chế monoamine oxidase. Dùng các loại thuốc chống trầm cảm này cùng lúc với nhân sâm có thể gây ra các cơn hưng cảm và run. Nhân sâm có thể làm thay đổi tác dụng của huyết áp, tiểu đường, và các loại thuốc tim mạch, bao gồm canxi chẹn kênh như nifedipin. Không bao giờ trộn nhân sâm và thuốc tim mà không hỏi ý kiến bác sĩ trước. Loại thảo mộc này cũng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với thuốc làm loãng máu, chẳng hạn như warfarin hoặc aspirin. Nhân sâm có thể làm tăng tác dụng của caffeine và các chất kích thích khác, dẫn đến tim đập nhanh và có thể đổ mồ hôi hoặc mất ngủ. Nó cũng có thể loại bỏ tác dụng giảm đau của morphin. Dù là loại nhân sâm nào, với hàm lượng dược tính bao nhiêu thì nhân sâm vẫn đang được xem là ông vua dược liệu vì các lợi ích sức khỏe của nó đem lại cho con người.